2802908784 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MAI GIA
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MAI GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI GIA CONSTRUCTION INVESTMENT AND CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MAI GIA |
Mã số thuế | 2802908784 |
Địa chỉ | thôn 1, Xã Nga Trung, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN TRÀ ( sinh năm 1993 - Thanh Hóa) |
Ngày hoạt động | 2020-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802908784 lần cuối vào 2024-06-20 09:36:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài, Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và công trình phụ trợ, trạm biến áp. – Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ); Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như: Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác; Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng; Nhà máy chế biến thực phẩm .... |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng; thiết kế ngoại thất công trình; thiết kế công trình giao thông thủy lợi; thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kĩ thuật; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kĩ thuật, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa hình công trình; khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình và địa chính các tỷ lệ; đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; thành lập bản đồ chuyên đề (không bao gồm các hoạt động đo vẽ, thành lập bản đồ gây hại hoặc có nguy cơ gây hại cho quốc phòng, an ninh, trật tự an toàn xã hội); - Tư vấn lập Dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kĩ thuật; Tư vấn lập báo cáo kinh tế kĩ thuật và tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |