2601076663 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN NDC PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN NDC PHÚ THỌ | |
---|---|
Mã số thuế | 2601076663 |
Địa chỉ | Khu Đề Ngữ, Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHUNG ( sinh năm 1984 - Phú Thọ) Ngoài ra NGUYỄN VĂN CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913929995 |
Ngày hoạt động | 2022-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2601076663 lần cuối vào 2023-12-11 00:52:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm. - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm. |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm. Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: - Sản xuất giống trâu, bò. - Chăn nuôi trâu, bò. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: - Sản xuất giống ngựa, lừa. - Chăn nuôi ngựa, lừa, la. |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: - Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. - Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: - Sản xuất giống lợn. - Chăn nuôi lợn. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm. - Chăn nuôi gà. - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng. - Chăn nuôi gia cầm khác. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ. - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre. - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. - Ươm giống cây lâm nghiệp. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi cá. - Nuôi tôm. - Nuôi thủy sản khác. - Sản xuất giống thủy sản nội địa. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa. - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn động vật sống. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. - Bán buôn thủy sản. - Bán buôn rau, quả. - Bán buôn chè. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng. - Bán buôn sơn, vécni. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa đường bộ. - Bốc xếp hàng hóa cảng sông. - Bốc xếp hàng hóa loại khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn. - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar. - Quán cà phê, giải khát. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. - Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |