0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Cung cấp thức ăn cho gia súc |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác chế biến, luyện kim: Sản xuất quặng Đồng, Chì, Kẽm, Nilken, Coban, Molybdenum, Wolfram, Nhôm, Bismuth, Vanadium, Silic, Cao lanh, Xỉ đồng, Xỉ kẽm, xỉ Nhôm, Xỉ Niken, Xỉ Vanadium, Xỉ Coban, Xỉ Chì, Xỉ Wolfram và các sản phầm Đồng, Chì, Kẽm, Nilken, Cacbon, Mulipiden, Bismuth, Vanadium, Silic, Cao lanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1076 |
Sản xuất chè |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn công trình thủy lợi, cấp, thoát nước, công trình điện trên mặt bằng xây dựng. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn công trình công nghiệp trên mặt bằng xây dựng. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san, ủi, đào, đắp, bốc xúc đất đá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường điện trung, hạ áp và lắp đặt trạm biến áp ; Lắp đặt điện mặt trời |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè các loại; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn Quặng Đồng, Chì, Kẽm, Nilken, Coban, Ferro silicon, Ferro manganese, Ferrocrom, Molybdenum, Wolfram, Nhôm, Bismuth, Vanadium, Silic, Cao lanh, Xỉ đồng, Xỉ kẽm, xỉ Nhôm, Xỉ Niken, Xỉ Vanadium, Xỉ Coban, Xỉ Chì, Xỉ Wolfram và các sản phầm Đồng, Chì, Kẽm, Nilken, Cacbon, Mulipiden, Bismuth, Vanadium, Silic, Cao lanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đất, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất các công trình giao thông; - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng hoàn thiện. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe người già. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |