2431 |
Đúc sắt, thép |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng)v |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe oto |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; logistics |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô, xe du lịch, xe tự lái và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, xe cần trục, cẩn cẩu; - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất – nhập khẩu; Mua, bán xuất nhập khẩu khoáng sản; Mua, bán xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |