2500702025 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TTD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TTD | |
---|---|
Tên quốc tế | TTD INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTD INVESTMENT AND TRADE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500702025 |
Địa chỉ | Khu 7, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỲNH ANH ( sinh năm 1988 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0902 392 268 |
Ngày hoạt động | 2023-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500702025 lần cuối vào 2024-06-20 10:06:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0220 | Khai thác gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất viên nén trấu, gỗ, xơ dừa,...; - Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa,… |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất tấm lợp kim loại, tôn mái lợp, tôn dựng tường; - Vách ngăn văn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí cắt gọt kim loại, sơn, gò, hàn xì, cửa hoa, cửa sắt, lan can, hàng rào - Gia công, lắp đặt khung nhà thép công nghiệp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất khung sắt, kệ sắt - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. - Sản xuất cửa nhôm, lõi thép, cửa cuốn … - Sản xuất tủ đựng quần áo, tủ bếp bằng kim loại, - Sản xuất cầu thang, song trụ cầu thang, tường rào bằng sắt, inox… - Sản xuất song cửa sắt mỹ thuật… - Sản xuất các dụng cụ bằng kim loại khác. - Sản xuất khung sắt, kệ sắt trung bày hàng hóa trong các cửa hàng, siêu thị - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất khung cửa sắt, inox; nhôm kính… - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật phẩm quảng cáo như: băng rôn, bảng hiệu, pano,… |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Lắp đặt hệ thống máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông… - Lắp đặt hệ thống mạng kết nối không dây; - Lắp đặt hệ thống camera giám sát. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Thi công lắp đặt các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình liên quan khác. - Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt camera quan sát, báo động chống trộm, báo cháy; - Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; - Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Lắp đặt công trình trang trí nội thất; - Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa các loại; - Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm và gỗ; - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; - Lắp gương, kính, làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác -Bán buôn hoa và cây -Bán buôn động vật sống -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản -Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn, bán lẻ trang thiết bị bảo hộ lao động; - Bán buôn, bán lẻ văn phòng phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy; - Bán buôn túi nilon, găng tay, giầy, ủng, mũ và các độ dùng bảo hộ lao động. - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị và linh kiện máy móc phục vụ sản xuất; - Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí; - Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành điện nước; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn. - Kinh doanh đá các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng, kính, khóa, đồ ngũ kim, gạch ốp lát các loại, bán buôn cửa nhựa, lỗi thép, cửa nhôm, inox, vật tự ngành cửa; - Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán buôn xi măng, clanhke - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây, gỗ chế biến, viên nén trấu, gỗ, xơ dừa; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, sơn, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư ngành quảng cáo; - Bán buôn linh kiện đèn chiếu sáng, đèn led… |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |