2300896373 - CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | |
---|---|
Tên quốc tế | VU GIA DENTAL LAB COMPANY LIMIED |
Mã số thuế | 2300896373 |
Địa chỉ | Nhà C15 , Khu nhà ở Huyền Quang, Đường Võ Cường 40, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Điện thoại | 0795096200 |
Ngày hoạt động | 2015-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300896373 lần cuối vào 2023-12-29 19:36:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2021 của Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh ngày 06/11/2015.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, sản xuất hàng hóa chỉnh răng, kính mắt, kính râm, thấu kính, thấu kính hội tụ, bảo vệ mắt) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Chi tiết: Sửa chữa máy móc, trang thiết bị y tế.) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Chi tiết: + Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hoà nhịp tim, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị y tế. ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý;) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế;) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị, vật tư ngành nha khoa; dụng cụ y tế) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; ) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |