2300855708 - CÔNG TY TNHH ĐẠI DIỆN THIỆN TÂM
CÔNG TY TNHH ĐẠI DIỆN THIỆN TÂM | |
---|---|
Mã số thuế | 2300855708 |
Địa chỉ | Đường 134 (Nguyễn Thị Ngà), Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGÀ |
Điện thoại | 01667582617/09691157 |
Ngày hoạt động | 2014-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 2300855708 lần cuối vào 2024-01-04 06:09:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP BẮC NINH .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: – Sản xuất hạt nhựa, các chế phẩm từ hạt nhựa – Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, chai lọ bằng nhựa – Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Ống, vòi nhựa… – Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa – Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: bán buôn hoa và cây) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện )) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, đồ bảo hộ lao động, bán buôn đồ nhựa như: hạt nhựa, các chế phẩm từ hạt nhựa, thùng nhựa, ống nhựa, vòi nhựa… |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Không bao gồm cho thuê kho bãi |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Chi tiết: Xử lý dữ liệu) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường, thủy lợi; Thiết kế công trình đường bộ; Khảo sát địa hình; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải công trình xây dựng; Quy hoạch xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trạng công trình; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kê, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; tư vấn quản lý dự án; tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; tư vấn chi phí đầu tư xây dựng; thi công xây dựng công trình; Quản lý và giám sát năng lực hoạt động xây dựng; Lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm định dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Giám sát công tác LĐTB, LĐTB-CN công trình; đường dây và TBA cấp ĐA đến 220KV; điện dân dụng, điện công nghiệp; Tư vấn đấu thầu. Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ, hệ thống xử lý nước thải, tư vấn về môi trường, tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý (Đối với ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định.) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
7912 | Điều hành tua du lịch Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định pháp luật |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |