2300850386 - CÔNG TY TNHH OJI FOREST PRODUCTS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH OJI FOREST PRODUCTS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | OJI FOREST PRODUCTS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OJI FP |
Mã số thuế | 2300850386 |
Địa chỉ | Phòng 601, tòa nhà V-Tower, 39 Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | KODAIRA TAKAHIRO |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2014-05-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2300850386 lần cuối vào 2024-06-20 01:17:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng kinh doanh liên quan tới gỗ như gỗ khúc, gỗ xẻ, ván dán và bột giấy có mã HS như sau: 44.03, 44.04, 44.07, 44.08, 44.09, 44.10, 44.11, 44.12, 44.13, 44.15, 44.18, 44.21 (ngoại trừ các mã 4421.10.00.00, 4421.90.80.00, 4421.90.92.00, 4421.90.99.00), 47.01, 47.02, 47.03. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng kinh doanh liên quan tới gỗ như gỗ khúc, gỗ xẻ, ván dán và bột giấy có mã HS như sau: 44.03, 44.04, 44.07, 44.08, 44.09, 44.10, 44.11, 44.12, 44.13, 44.15, 44.18, 44.21 (ngoại trừ các mã 4421.10.00.00, 4421.90.80.00, 4421.90.92.00, 4421.90.99.00), 47.01, 47.02, 47.03. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn kỹ thuật hướng dẫn sản xuất bột giấy và dịch vụ hỗ trợ kinh doanh vỏ bào - Tư vấn kỹ thuật hướng dẫn sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ và dịch vụ hỗ trợ kinh doanh gỗ, sản phẩm gỗ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh liên quan tới gỗ như gỗ khúc, gỗ xẻ, ván dán và bột giấy có mã HS như sau: 44.03, 44.04, 44.07, 44.08, 44.09, 44.10, 44.11, 44.12, 44.13, 44.15, 44.18, 44.21 (ngoại trừ các mã 4421.10.00.00, 4421.90.80.00, 4421.90.92.00, 4421.90.99.00), 47.01, 47.02, 47.03. - Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng như gỗ xẻ, ván dán có mã HS như sau 14.04, 44.01, 44.02, 44.04, 44.07, 44.08, 44.09, 44.10, 44.11, 44.12, 44.13, 44.14, 44.15, 44.16, 44.17, 44.18, 44.19, 44.20, 44.21, 94.03 |