1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 |
In ấn Chi tiết: In ấn tem dán, tem dán thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, nhãn hàng, tem dán mã vạch, tem dán sách hướng dẫn, tem dán sách giới thiệu, giấy giới thiệu. In op set, in nổi, in thạch bản, in mộc bản và các thuật in khác, in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; in bao bì, in thùng carton, in hộp giấy; in tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, in tem rập nổi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bản in: op set, in nổi, in thạch bản, in mộc bản và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; bản nhựa in bao bì, in thùng carton, in hộp giấy. tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, tem rập nổi, Sản xuất các thiết bị in ấn, lõi mực in và ribbon máy tính. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn tem dán, tem dán thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, nhãn hàng, tem dán mã vạch, tem dán sách hướng dẫn, tem dán sách giới thiệu, giấy giới thiệu; - Bán buôn bản in: op set, in nổi, in thạch bản, in mộc bản và các bản in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; bản nhựa in bao bì, in thùng carton, in hộp giấy; tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, tem rập nổi. Các thiết bị in ấn, lõi mực in và ribbon máy tính. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, gang tay và bao ngón các loại - Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn các loại giấy và giấy vệ sinh công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tem dán, tem dán thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, nhãn hàng, tem dán mã vạch, tem dán sách hướng dẫn, tem dán sách giới thiệu, giấy giới thiệu; - Bán lẻ bản in: op set, in nổi, in thạch bản, in mộc bản và các bản in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; bản nhựa in bao bì, in thùng carton, in hộp giấy; tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, tem rập nổi. Các thiết bị in ấn, lõi mực in và ribbon máy tính. |