2300517868 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 6
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 6 | |
---|---|
Tên quốc tế | Consulting company stock investment in building 6 |
Tên viết tắt | NO.6 , JSC |
Mã số thuế | 2300517868 |
Địa chỉ | Xóm 2, khu Xuân Ổ B (NR: Hoàng Trọng Đạm), Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG CHUNG Ngoài ra LÊ QUANG CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02413896822 |
Ngày hoạt động | 2009-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300517868 lần cuối vào 2024-01-08 07:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc thiết bị, dây chuyền sản xuất) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết: Công trình điện thế đến 35KV) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét và hệ thống xây dựng khác) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Chi tiết: Thi công lắp đặt đường mạng internet. Xử lý chống mối mọt các công trình xây dựng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn máy, thiết bị y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; điện tử, điện lạnh, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Chi tiết: Điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm, máy fax) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; thiết bị quang học, thiết bị chống sét) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: bán buôn các sản phẩm cơ khí) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, đá, cát, sỏi, sắt, thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ thiết bị quang học và thiết bị chính xác) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Nhà nghỉ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35 KV. Thiết kế hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp. Thiết kế các công trình: thủy nông đến cấp III, đê kè đến cấp II; đập và hố chứa cấp IV; giao thông đường bộ đến cấp IV. Khảo sát địa hình; quản lý dự án, giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình: Thuỷ lợi, dân dụng và công nghiệp đến cấp II; Đường bộ và cấp nước đến cấp III; Lập dự án đầu tư, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình. Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá chất lượng hồ sơ dự thầu. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công và dự toán, quyết toán các công trình; Tư vấn khảo sát địa chất, thủy văn; Tư vấn thiết kế công trình giao thông(Cầu - Đường bộ); Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Giám sát thi công cấp nước.) Tư vấn lập phương án đền bù, giải phóng mặt bằng, tư vấn thiết kế phòng chống mối, mọt các công trình, dịch vụ đo đạc và lập bản đồ, bản đồ địa chính, thiết kế máy móc dây truyền và thiết bị, Giám sát công trình, đê, kè, đập và hồ chứa. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính) |