2300288417 - CÔNG TY MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG MAI -(TNHH)
CÔNG TY MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG MAI -(TNHH) | |
---|---|
Tên quốc tế | Phuong Mai Industry Environment Company Limited. |
Tên viết tắt | PMIE Co., Ltd |
Mã số thuế | 2300288417 |
Địa chỉ | Số 10 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN THỌ |
Điện thoại | 02223952028 |
Ngày hoạt động | 2006-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300288417 lần cuối vào 2024-01-07 07:26:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh hoa, cây cảnh và các loại cây trồng khác) |
0220 | Khai thác gỗ (Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Ngành này gồm: Các hoạt động khai thác từ quặng, nạo vét lớp bùn dưới lòng sông, khe đá và cả bãi cát ngầm. Các sản phẩm này được sử dụng hầu hết trong ngành xây dựng (như cát, đá) trong ngành chế biến vật liệu (như thạch cao, đất sét, can xi...) và chế biến hoá chất... - Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ giấy) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, dây chuyền đồng bộ phục vụ ngành công nghiệp. Sản xuất, kinh doanh, gia công, sửa chữa các sản phẩm cơ khí) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán nguyên, nhiên liệu phi nông nghiệp; mua bán, tái chế phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) bao gồm thùng gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển, tái chế . Hoạt động xử lý chất thải lỏng. Hoạt động vệ sinh môi trường) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Chi tiết: xây dựng công trình; lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Hoàn thiện công trình xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Mua bán, sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng, máy tính, thiết bị viễn thông và văn phòng phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Mua bán nhiên liệu động cơ: xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ và các nhiên liệu khác dùng trong động cơ. Mua bán, xử lý, tái chế thùng phi, bao bì, dầu thải, nhớt thải và nhiên liệu thải các loại khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng. Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng. Sản xuất và mua bán sắt, thép; sản xuất và mua bán kim loại màu; đúc kim loại; sản xuất, mua bán các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi; Sản xuất, mua bán các sản phẩm từ kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại.) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Vận tải hàng hoá, hành khách bằng ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Nhóm này gồm: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. Nhóm này cũng gồm: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...(Phân tích, đo lường, quan trắc môi trường); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về: môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải (theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |