2100308289 - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI GIỚI NHÀ ĐẤT VINH HƯNG TẠI ĐẮK NÔNG
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI GIỚI NHÀ ĐẤT VINH HƯNG TẠI ĐẮK NÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2100308289 |
Địa chỉ | Số 08 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM XUÂN HƯNG Ngoài ra PHẠM XUÂN HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976012255 |
Ngày hoạt động | 2005-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2100308289 lần cuối vào 2023-12-31 18:49:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN IN THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến cà phê, nông sản (sơ chế) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất khác phục vụ trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm); Bán buôn cao su |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng quy trình toàn bộ hoạt động của dự án (ODA, FDI); Tư vấn xây dựng các chính sách liên quan đến an toàn dự án (ODA, FDI); Tư vấn khảo sát, giám, đánh giá các hoạt động của dự án (ODA, FDI); Tư vấn xây dựng các bài giảng thuộc hợp phần hoạt động của dự án (ODA, FDI); Tư vấn lập dự án khả thi, dự án phát triển kinh tế xã hội; Tư vấn xây dựng hệ thống quản lý theo ISO 9000, ISO 14000; Tư vấn chuyển giao công nghệ, khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực Nông nghiệp, công nghiệp; Tư vấn sở hữu trí tuệ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình công trình; Quan trắc dịch chuyển độ lún các công trình; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, cung cấp dịch vụ liên quan đến đấu thầu, đánh giá thẩm định kết quả đấu thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Lập dự án đầu tư (khả thi, tiền khả thi), tổng dự toán các công trình; Tư vấn về môi trường; Quy hoạch sử dụng đất; Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai; Đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính; Điều tra khảo sát hiện trạng rừng; Thiết kế khai thác rừng; Thiết kế trồng rừng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị đo đạc |