2001375333 - CÔNG TY TNHH VIET BLUE POWER
CÔNG TY TNHH VIET BLUE POWER | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET BLUE POWER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETBP |
Mã số thuế | 2001375333 |
Địa chỉ | 129 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ĐÌNH THỊNH ( sinh năm 1982 - Phú Yên) Ngoài ra HUỲNH ĐÌNH THỊNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02866737979 |
Ngày hoạt động | 2024-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001375333 lần cuối vào 2024-06-20 10:51:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Khai thác đá phiến bitum hoặc đá phiến dầu hoặc cát hắc ín; sản xuất dầu thô từ mỏ dầu đá phiến hoặc cát hắc ín; các hoạt động xử lý để có được dầu thô như: gạn, chắt, khử muối, khử nước, làm ổn định, khử tạp chất |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: hoạt động sản xuất khí đốt tự nhiên, khai thác khí đốt tự nhiên cô đặc; tách riêng chất lỏng hyđrô các-bon khỏi khí; khử lưu huỳnh ở khí; khai thác khí lỏng thông qua hoá lỏng và nhiệt phân |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ khai thác các tàu chứa dầu, tàu chứa và xử lý dầu thô; các hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò trong khai thác dầu khí như: các phương pháp lấy mẫu quặng tìm kiếm truyền thông, thực hiện quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng; khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng v.v..; sự hoá lỏng và tái khí hóa khí tự nhiên phục vụ cho mục đích vận chuyển, được thực hiện tại nơi khai thác mỏ; hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; khoan thử trong khai thác dầu khí. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: hoạt động cung cấp dịch vụ hỗ trợ trên cơ sở phí hoặc hợp đồng cho hoạt động khai thác thuộc ngành 05, 07 và 08; hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới, hoán cải các phương tiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện nổi |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện khí nổi, sản xuất điện từ khí thiên nhiên |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư, thiết bị dầu khí phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp và dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí LNG, xăng, dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ quản lý cho thuê, các tàu dịch vụ, tàu vận chuyển các sản phẩm dầu và khí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |