2001248871 - CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ UBEE
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ UBEE | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG NGHỆ UBEE |
Mã số thuế | 2001248871 |
Địa chỉ | Số 203C, đường Lương Thế Trân, Khóm 8, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG NGỌC LỢI Ngoài ra DƯƠNG NGỌC LỢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913161417 |
Ngày hoạt động | 2016-09-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001248871 lần cuối vào 2023-12-29 04:38:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP DỊCH VỤ - IN TRẦN NGỌC HY CÀ MAU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và sản xuất mật ong |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế mật ong |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ sắt, thép, gang, Inox |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện mặt trời |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo trì, bỏ dưỡng máy móc và dây chuyền sản xuất, thí nghiệm, hiệu chỉnh máy móc. Sửa chữa ,bảo trì và lắp đặt động cơ diesel, kim loai đúc sẳn |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: sửa chữa và bảo trì các hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, thí nghiệm, hiệu chỉnh máy móc, thiết bị điện, hệ thống điện hạ áp, trung áp và cao áp. Sửa chữa máy phát điện, máy biến áp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, dây chuyền sản xuất và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất: Thuỷ điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện gió, điện mặt trời |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình Công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng đầu tư các công trình điện công nghiệp, điện dân dụng, điện mặt trời, điện gió, nhiệt điện, điện than, thuỷ điện. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện mặt trời, điện công nghiệp, dân dụng. lắp đặt các mạng lưới và trang bị điện có cấp điện áp từ 220KV trở xuống. Lắp đặt các trang thiết bị điện sau điện kế. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng. Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin, thiết bị bảo vệ, báo động. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các mặt hàng thuỷ hải sản các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán trang thiết bị ngành điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị ôxy, không khí; Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị điện năng lượng mặt trời, pin năng lượng mặt trời, điện tử phục vụ ngành điện; Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị phục vụ: Thuỷ điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện gió, điện mặt trời; Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị ngành nước, các loại máy lọc nước và thiết bị thay thế máy nước lọc. Mua bán thiết bị điện, điện tử ứng dụng trong lĩnh vực điều khiển công nghiệp và dân dụng. Mua bán máy móc, thiết bị vật tư ngành điện. Mua bán các loại vật tư cơ khí, máy móc phục vụ sản xuất, chế biến và phụ tùng máy móc. Buôn bán thiết bị công nghiệp. Xuất nhập khẩu: Thiết bị công nghiệp, máy móc, phụ tùng, thiết bị điện, điện tử, các thiết bị đo đếm phục vụ trong công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, trang trí nội, ngoại thất; bán buôn các loại nước sơn và vật tư ngành sơn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh mua bán điện năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thuỷ điện, nhiệt điện, điện than) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy tính. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tài chính, dịch vụ tài chính ngân hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện và hạ tầng kỹ thuật Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới 1 năm và dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác). Dịch vụ chuyển giao công nghệ. Đào tạo nghề ngắn hạn, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên môn, các lĩnh vực công nghiệp dân dụng, cơ khí, dạy ngoại ngữ. |