1900664622 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LÊ HÙNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LÊ HÙNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1900664622 |
Địa chỉ | Số 92, đường Phạm Hồng Thám, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HÙNG Ngoài ra LÊ THANH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02913601601 |
Ngày hoạt động | 2020-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1900664622 lần cuối vào 2023-12-17 10:16:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 332/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu ngày 27/04/2021.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ và cho thuê phương tiện vận tải |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa và cho thuê phương tiện vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chất thủy văn. - Lập, thiết kế quy hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Thiết kế kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế điện – cơ điện; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin – liên lạc; thiết kế an toàn phóng chống cháy nổ; thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; thiết kế thang máy; thiết kế hệ thống chống sét; thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; thiết kế sản phẩm đồ gỗ; thiết kế công trình di tích. - Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa, giám sát công tác lắp đặt mạng thông tin – liên lạc; giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; giám sát công tác lắp đặt thang máy; giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử; giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; giám sát thi công công trình di tích. - Lập, thẩm tra dự án. - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán. - Tư vấn quản lý dự án. - Quản lý, thẩm tra chi phí. - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |