1801452137 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN TIẾN PHÁT ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN TIẾN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHAT DAT AGRICULTURAL TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM NS TIEN PHAT DAT |
Mã số thuế | 1801452137 |
Địa chỉ | 385D Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HIẾU |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801452137 lần cuối vào 2023-12-28 22:25:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sấy và gia công sấy lúa cám |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật)( Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thủy lợi; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lúa, tấm, cám; Mua bán, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản tươi sống, đông lạnh qua chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác ( Không hoạt động tại trụ sở) (trừ thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại các loại, sim, card thẻ cào nạp tiền điện thoại và các thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |