1800731730 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN ANPHA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN ANPHA | |
---|---|
Tên quốc tế | ALPHA FISHERIES IMPORT & EXPORT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | ALPHAFISH CO.,LTD |
Mã số thuế | 1800731730 |
Địa chỉ | 633, Tập đoàn 11, tổ 10, ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG HOÀI PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG HOÀI PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 07103649900 |
Ngày hoạt động | 2008-10-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1800731730 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ hải sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản đông lạnh thực phẩm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thủy, hải sản đông lạnh thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dăm xuất khẩu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất thép thành phẩm |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tinh chế sắt phế liệu; Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành thủy hải sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản đông lạnh thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép thành phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, hóa chất các loại – trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc dịch vụ khai thuế hải quan) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |