1702002948 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HÀNG KHÔNG SATSCO - PHÚ QUỐC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HÀNG KHÔNG SATSCO - PHÚ QUỐC | |
---|---|
Tên quốc tế | SATSCO PHU QUOC AIRPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SATSCO PHU QUOC JSC |
Mã số thuế | 1702002948 |
Địa chỉ | Cảng Hàng Không Quốc Tế Phú Quốc, tổ 2, ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DUY THĂNG ( sinh năm 1978 - Thanh Hóa) Ngoài ra VŨ DUY THĂNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02973767676 |
Ngày hoạt động | 2015-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702002948 lần cuối vào 2024-06-26 08:07:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất suất ăn trong và ngoài ngành hàng không |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản, cây kiểng, giống cây trồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, nông, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, nguyên phụ liệu hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, cục phát wifi |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cho ngành công nghiệp, máy văn phòng. Bán buôn phương tiện, thiết bị, dụng cụ, vật tư và phụ tùng cho ngành hàng không. Bán buôn máy bay, động cơ, dụng cụ, thiết bị, phụ tùng và vật tư máy bay |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Cung cấp xăng dầu hàng không (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng miễn thuế. Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, cục phát wifi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Cung ứng các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa và các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật, thương mại mặt đất cho hành khách và tàu bay của các hãng hàng không bao gồm: Dịch vụ phục vụ hành khách đi, đến và chuyển tiếp; dịch vụ đưa tiễn hành khách; dịch vụ phục vụ hành lý đi, đến và chuyển tiếp; dịch vụ phục vụ kỹ thuật mặt đất hàng không; dịch vụ làm tài liệu, cân bằng trọng tải và hướng dẫn chất xếp cho các chuyến bay; dịch vụ phục vụ vệ sinh, cung cấp vật tư vật phẩm lên máy bay; dịch vụ tìm kiếm và giao trả hành lý thất lạc; dịch vụ cung cấp thông tin phục vụ bay; dịch vụ kỹ thuật hàng không; dịch vụ xếp phát ấn phẩm quảng cáo hàng không; các dịch vụ được mô tả trong hợp đồng phục vụ mặt đất chuẩn của IATA; các dịch vụ khác có liên quan đến dây chuyền phục vụ kỹ thuật, thương mại mặt đất cho tàu bay của các hãng hàng không; dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa. Dịch vụ cứu hộ đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Sửa đổi: Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa; giao nhận hàng hóa. Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng. Đại lý vận tải hàng hóa đường hàng không và hàng hải. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên máy bay. Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn uống cho khách hàng trong và ngoài ngành hàng không; dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản; tư vấn bất động sản; quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, biên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống công nghệ thông tin chuyên ngành hàng không |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các sự kiện hàng không (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, làm visa và bảo lãnh visa; xuất nhập khẩu thiết bị kỹ thuật hàng không và các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |