0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Trồng khoai, sắn. |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh. |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi đà điểu, gà, nhím, gia cầm khác. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0221 |
Khai thác gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối tiêu, muối tôm. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống trái cây và nước uống tinh khiết. |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhựa PVC. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói và vật liệu xây dựng từ đất sét. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa nhôm. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Sản xuất dầu sinh học, chất đốt bằng mùn cưa và vỏ trấu. |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thủy hải sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, xe đạp điện. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc ngành công nghiệp, thiết bị dây chuyền ngành xây dựng, thiết bị dây chuyền sản xuất bia. Mua bán máy móc, thiết bị y tế, máy phô tô, máy làm kem, máy thu năng lượng mặt trời đun nước nóng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ gỗ, gỗ, sơn, vécni. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý, đá bán quý và kim loại quý khác. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu thủy. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, làng du lịch, căn hộ, biệt thự, bãi cắm trại, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh du lịch. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống bình dân. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, nhà ở. Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu du lịch, khu công nghiệp. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạt bản đồ. |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước. |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |