1602171967 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG LÂM THỦY SẢN TÂN PHÁT
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG LÂM THỦY SẢN TÂN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT AGRICULTURE FORESTRY AND SEAFOOD IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN PHAT AFIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 1602171967 |
Địa chỉ | Tổ 3, Ấp 1, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HOÀNG TÂN |
Ngày hoạt động | 2023-07-05 |
Cập nhật mã số thuế 1602171967 lần cuối vào 2023-12-05 02:01:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất cồn (ethanol) thực phẩm dùng trong sát khuẩn |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất nước muối sinh lý |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và rửa xe |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn thuốc lá lá; - Bán buôn da thuộc; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải thành phẩm; Bán buôn hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn cồn (ethanol) thực phẩm dùng trong sát khuẩn; nước muối sinh lý. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, mỡ bôi trơn; Bán buôn củi trấu, trấu viên, vỏ trấu thô |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu vật tư, phân bón; Bán buôn phế liệu, vải vụn, giấy vụn, chỉ may, sợi tồn kho, bông phế phẩm… |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: gia công đóng gói bao bì hàng hóa xuất nhập khẩu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |