1601352142-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TMDV-XNK ĐẤT TỊNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TMDV-XNK ĐẤT TỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1601352142-001 |
Địa chỉ | Số 11D, tầng 1, Lô 13B, Tòa nhà Conic - Đông Nam Á, Đại lộ Nguyễn Văn Linh, ấp 4 , Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ LỆ HẰNG Ngoài ra TRẦN THỊ LỆ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0854304782 |
Ngày hoạt động | 2013-08-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1601352142-001 lần cuối vào 2024-01-01 01:43:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) , thực phẩm công nghệ, thực phẩm chức năng ; Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) ; Mua bán sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán thực phẩm các loại (bánh kẹo, mì, sữa, cà phê) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn; mua bán đồ uống có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào -chi tiết: Mua bán thuốc lá, thuốc lào và các sản phẩm sợi thuốc lá (trừ thuốc lá điếu, xì gà và không hoạt động tại trụ sở ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm . Mua bán đồ điện gia dụng ; Mua bán hàng tiêu dùng cá nhân như: băng vệ sinh, bột giặt; Mua bán trang thiết bị y tế ; Mua bán kem đánh răng, kem tẩy trắng răng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán phân bón; mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |