1402197414 - CÔNG TY TNHH MTV SEN HỒNG 66 ĐỒNG THÁP
CÔNG TY TNHH MTV SEN HỒNG 66 ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Mã số thuế | 1402197414 |
Địa chỉ | Tổ 2, ấp 5, Xã Mỹ Đông, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ XUÂN THI ( sinh năm 1979 - Đồng Tháp) |
Điện thoại | 0843 727 828 |
Ngày hoạt động | 2024-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402197414 lần cuối vào 2024-07-05 17:43:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa kiểng |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung nhà kho - xưởng, khung nhà lắp ghép, bao bì giấy; Cán tôn; cán kéo sắt. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kim loại, sản phẩm cơ khí, khung nhà kho - xưởng, khung nhà lắp ghép, bao bì giấy; cán tôn; cán kéo sắt; luyện đúc kim loại |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng. Khoan cắt bê tông, phá dỡ công trình cũ, dây chuyền máy móc thiết bị cũ; phá dỡ các loại tàu bè, xà lan cũ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng xây dựng (Loại trừ dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống thoát nước. (loại trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe tải, xe cơ giới, xe gắn máy hai bánh. bán buôn xe cơ giới; ô tô các loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe các loại. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn lúa mì, bột mì, lúa mạch, ngô, cám,thóc, yến sào, bào ngư, vi cá, cá giống, cá kiểng, thú nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo. Bán buôn giày dép, vải simili |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm; Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; xe đạp và phụ tùng; đồng hồ các loại, két sắt |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông; bán buôn điện thoại di động, máy camera |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, máy móc thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy công nông ngư cơ và phụ tùng, máy móc thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu cặn, nhớt lon, nhớt thải, nhớt (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, các sản phẩm từ gỗ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vôi, cao lanh, sơn các loại, cừ tràm, cừ bê tông, bù lon, ốc vít, giấy dán tường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn trụ điện, trụ sắt, trụ bê tông, đồng hồ điện kế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng trang sức, mỹ nghệ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải, giao nhận hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |