1400642395 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NÔNG NGHIỆP SÔNG MÊ KÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NÔNG NGHIỆP SÔNG MÊ KÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG RIVER AGRICULTURAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MERAT |
Mã số thuế | 1400642395 |
Địa chỉ | Số 710, Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGA ( sinh năm 1974 - Tiền Giang) Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02778 55 66 77 |
Ngày hoạt động | 2008-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1400642395 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Họat động dịch vụ hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật phục vụ sản xuất nông, lâm nghiệp. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Nhân giống và kinh doanh giống cây trồng. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất kinh doanh giống thủy sản. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng hóa nông sản, lâm sản, nguyên liệu, động vật sống (kể cả con giống gia súc, gia cầm; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực, thực phẩm (bắp, thịt, thủy sản, rau, quả, trà, cà phê..). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng hóa vật dụng dùng trong gia đình (hàng gốm sứ, đồ điện gia dụng; giường, bàn, ghế, tủ, đồ gỗ nội thất). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho sản xuất ngành nông lâm nghiệp, thủy sản; máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực, thực phẩm (gạo, bắp, thịt, thủy sản, rau, quả, trà, cà phê..) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị thông tin liên lạc. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn( tivi, cassette, radio...) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa vật dụng dùng trong gia đình (hàng gốm sứ, đồ điện gia dụng; giường, bàn, ghế, tủ, đồ gỗ nội thất). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho, bến bãi, lưu giữ hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ cho vận tải giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ cho vận tải giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ giới thiệu sản phẩm. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hồ bơi. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Họat động vui chơi giải trí (cà phê internet, trò chơi điện tử, trò chơi đu quay, thú nhún). |