1301124064 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ TRƯỜNG LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ TRƯỜNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG LONG MECHANICAL TRADING SERVICE CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV CƠ KHÍ TRƯỜNG LONG |
Mã số thuế | 1301124064 |
Địa chỉ | Số 315, ấp Tân Quới Ngoại, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ TRƯỜNG LONG ( sinh năm 2003 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0869960009 |
Ngày hoạt động | 2023-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301124064 lần cuối vào 2023-12-05 05:38:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, kèo thép, nhà tiền chế (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lắp đặt vật tư, thiết bị cho ngành hàng hải, phương tiện vận tải đường thủy. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị cho ngành đường thủy và cơ khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra chiều dày thép, chất lượng đường hàn, máy móc thiết bị vật tư phục vụ công nghiệp tàu thủy. |