1301122490 - CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN BÌNH ĐẠI
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN BÌNH ĐẠI | |
---|---|
Mã số thuế | 1301122490 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 119, Tờ Bản Đồ Số 6, Ấp 2, Xã Phú Long, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TẤN TÀI ( sinh năm 1971 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0918670077 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301122490 lần cuối vào 2023-12-06 04:27:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa -(không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò -(không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn -(không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm -(không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -(không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -(không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô -(không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -(không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -(không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) -(không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp -(không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở), lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -Chi tiết: Bán buôn đồ uống không chứa cồn và rượu, bia các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn đồ gia dụng dung cho nhà bếp, nhà vệ sinh; Bán buôn đồ nhựa, hàng ngũ kim; Bán buôn đồ trang sức, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), đồ thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp -(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -Chi tiết: bán lẻ gạo, ngô, bột gạo, bột ngô, thịt và sản phẩm từ thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau quả và nước ép rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, sôcôla, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trứng, gia vị. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, cửa hàng tiện ích, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, đồ nhựa, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), đồ thể thao, lương thực, thực phẩm, đồ dùng và chế phẩm vệ sinh, thức ăn cho động vật cảnh, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến, bán lẻ hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến, bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia các loại, đồ uống không chứa cồn |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá); |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, trừ hoạt động đấu giá); |