1201145695-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH HẰNG TG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH HẰNG TG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF THANH HANG TG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1201145695-001 |
Địa chỉ | 195/53 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI NGỌC THANH Ngoài ra MAI NGỌC THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1201145695-001 lần cuối vào 2023-12-31 20:29:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy, hải sản nước lợ, nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (sắt, thiếc, đồng, chì, man gan, crôm, niken,..) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng gạo, ngô, nếp. Lau bóng gạo gia công |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến lâm sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất, mua bán tấm trần nhựa, mũ bảo hộ lao động, ống nước - Sản xuất thanh Profile - Sản xuất, lắp đặt các loại cửa nhựa lõi thép: cửa đi, cửa sổ, vách ngăn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp. Xây dựng, trùng tu, tôn tạo tượng đài, phù điêu, đình chùa, nghĩa trang. Nạo vét sông biển, luồng lạch. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ủy thác lương thực |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm sản - Mua bán bột cá biển. (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, đường, bánh, kẹo, thực phẩm đóng gói, hàng công nghệ phẩm, thủy sản, hải sản. Mua bán, chế biến, xuất khẩu hạt điều, tinh bột mì. (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, hàng điện tử, điện lạnh, hàng trang trí nội ngoại thất, thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG, GAS và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại. Mua bán nhựa đường, vải thủy tinh, phân bón, vật tư hóa chất. Mua bán các mặt hàng bằng cao su |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn, lập dự án khu nguyên liệu phục vụ công nghiệp chế biến - Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói gạo |