1102062173 - CÔNG TY TNHH TMDV MAY MẶC PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TMDV MAY MẶC PHƯƠNG ĐÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1102062173 |
Địa chỉ | 268 Đường Nguyễn Văn Tuôi, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ ( sinh năm 1989 - Kiên Giang) Ngoài ra PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0378930937 |
Ngày hoạt động | 2024-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102062173 lần cuối vào 2024-07-02 17:49:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi - ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi - ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú - (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc - ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú - (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm - (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép - (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - (Không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo - ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất phụ liệu may mặc |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm khác: thực phẩm chức năng (Trừ mặt hàng kinh doanh bị cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dược phẩm; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu, hàng dệt. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - (Trừ mặt hàng kinh doanh bị cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -- Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Thiết kế thời trang. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |