1102056356 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KPP PHÚC KHANG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KPP PHÚC KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 1102056356 |
Địa chỉ | Số 28, CDC Ấp Thái Quang, Xã Thái Trị, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH TUÂN ( sinh năm 1987 - Long An) Ngoài ra LÊ THANH TUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908922758 |
Ngày hoạt động | 2024-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102056356 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công biển báo công trình các loại, sản xuất cửa nhôm, gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất gia công bàn ghế, vật dụng bằng gỗ các loại. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà, xưởng kiên cố các loại, xây dựng nhà phố, biệt thự |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, giao thông nông thôn, công trình điện kỹ thuật, cầu, cống, đường, nạo vét kênh mương, hạ tầng kỹ thuật, khoan giếng các loại. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng, cây xanh, sửa chữa, viễn thông (trạm thông tin, cáp ngầm, cáp treo). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình xây dựng, đồ dùng gia đình, công nghiệp, lắp đặt hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động, hệ thống điện chiếu sáng, Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa không khí các loại. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng hi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cát, đá, xi măng, sắt, thép, nhôm, các sản phẩm trang trí nội ngoại thất, kinh doanh gỗ cây và gỗ chế biến, mua bán cừ tràm, vĩ tre, bán buôn sơn, vécni, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán bàn ghế, vật dụng bằng gỗ các loại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu ; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Giám sát công trình xây dựng dân dụng. Giám sát công trình xây dựng công nghiệp. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế hê thống viễn thông. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị. |