1102041896-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN LỘC - QUANG MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN LỘC - QUANG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 1102041896-001 |
Địa chỉ | Số 303 Đường Lê Lợi, Khu phố 5, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOA VIÊN ( sinh năm 1999 - Long An) |
Ngày hoạt động | 2024-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến Tường - Mộc Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102041896-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục), sản xuất khẩu trang |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: may mặc; sản xuất găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 | In ấn (trừ in - tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: sản xuất tủ phòng cháy - chữa cháy, tủ điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Sửa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh; Sửa chữa các loại thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo trộm, camera, hệ thống điều hòa không khí ( trừ xử lý, tráng phủ, xỉ mạ kim loại ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ lao động, hàng may mặc; bán buôn giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc công nghiệp, máy lọc nước, thiết bị lọc nước sinh hoạt và nước uống; Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn camera, máy chiếu, thiết bị chống trộm, chuông báo cháy, điện thoại, bộ đàm, thiết bị phòng cháy chữa cháy(trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, vé xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, Cho thuê ôtô từ 4 đến 16 chỗ; Cho thuê xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |