1101991479-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH OLAM GLOBAL AGRI VIỆT NAM TẠI TỈNH ĐỒNG THÁP
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH OLAM GLOBAL AGRI VIỆT NAM TẠI TỈNH ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OLAM GLOBAL AGRI VIETNAM CO., LTD IN DONG THAP PROVINCE |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH OLAM GLOBAL AGRI VIỆT NAM TẠI TỈNH ĐỒNG THÁP |
Mã số thuế | 1101991479-001 |
Địa chỉ | Lô III-6, Khu C mở rộng, Khu công nghiệp Sa Đéc, Xã Tân Khánh Đông, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | MOHIT KUMAR AGARWAL |
Điện thoại | 02723726768 |
Ngày hoạt động | 2023-02-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101991479-001 lần cuối vào 2024-06-22 14:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Chi tiết: - Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Loại trừ: Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh được phân vào nhóm 46329 (Bán buôn thực phẩm khác). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiền quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS như sau: 0713, 0910, 1008, 1101 -> 1108, 1207, 1511->1517, 1903.00.00, 1904, 1905, 2103, 2106, 2301->2309 (trừ mã HS 2309.90.90), 2914-> 2917, 2921 (trừ mã HS 2921.19.99 và 2921.59.00),2922 (trừ mã HS 2922.19.90 và 2922.50.90), 2934 (trừ mã HS 2934.99.90), 2936, 2942.00.00,3203,3505 và 3824. (CPC622). Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa bao có mã HS như sau: 0713, 0910, 1008, 1101 -> 1108, 1207, 1511->1517, 1903.00.00, 1904, 1905, 2103, 2106, 2301->2309 (trừ mã HS 2309.90.90), 2914-> 2917, 2921 (trừ mã HS 2921.19.99 và 2921.59.00),2922 (trừ mã HS 2922.19.90 và 2922.50.90), 2934 (trừ mã HS 2934.99.90), 2936, 2942.00.00,3203,3505 và 3824. |