1101960801 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐAN KHÔI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐAN KHÔI | |
---|---|
Tên quốc tế | DAN KHOI CONSTRUCTION CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐAN KHÔI |
Mã số thuế | 1101960801 |
Địa chỉ | Số 27, Đường Nguyễn Thanh Tâm, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG ( sinh năm 1987 - Long An) |
Điện thoại | 0911683878 |
Ngày hoạt động | 2020-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101960801 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công công trình cảnh quan, cây xanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công công trình thủy lợi, nạo vét kênh mương, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Thiết kế cảnh quan. Thiết kế kết cấu công trình. Thiết kế điện- cơ điện công trình. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế thông giá- cấp thoát nhiệt. Thiết kế mạng thông tin- liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Kiểm định xây dựng. Định giá xây dựng. Khảo sát xây dựng. Tư vấn lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu trong hoạt động. Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công cho đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện đường dây và trạm biến áp 35KV. Tư vấn giám sát thi công công trình điện đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng gồm Tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng, chì số giá xây dựng, chi phí quản lý dự án và chi phí đầu tư xây dựng, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình cầu đường. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |