1101929329 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BNP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BNP | |
---|---|
Mã số thuế | 1101929329 |
Địa chỉ | Lô J1-2, đường số 9, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH LÊ GIN |
Điện thoại | 0888561099 |
Ngày hoạt động | 2019-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101929329 lần cuối vào 2023-12-19 21:01:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHÔNG GIAN SỐ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su không hoạt động tại trụ sở |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sơ chế nhân điều, nông sản; chế biến thực phẩm, chế biển thực phẩm, chế biến nông sản, hạt điều, tiêu, mè, cà phê, mì lát, khoai lang, chiết ép hạt điều, vỏ hạt điều. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản không hoạt động tại trụ sở |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao không hoạt động tại trụ sở |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao không hoạt động tại trụ sở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế không hoạt động tại trụ sở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, lắp ráp thiết bị điện năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải không hoạt động tại trụ sở |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác không hoạt động tại trụ sở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống không hoạt động tại trụ sở |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm không hoạt động tại trụ sở |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); - Bán buôn sách vở, tập, dụng cụ văn phòng phẩm.-dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và máy móc, thiết bị khác sử dụng pin năng lượng mặt trời, năng lượng tái tạo. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan khác (trừ kinh doanh dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép, tôn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn hạt nhựa, mủ cao su, cao su tổng hợp, sợi, bột màu, nhựa đường; Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành kinh tế - công nghiệp xây dựng môi trường - giao thông vận tải; Bán buôn hạt nhựa tái sinh chất lượng cao từ phế liệu nhựa; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Kinh doanh cà phê, nông sản, phân bón; Bán buôn các sản phẩm, nguyên phụ liệu và vật tư ngành nước, ngành hơi; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn khuôn mẫu nhựa các loại, các sản phẩm từ plastic. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |