0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ, sản xuất củi từ nguyên liệu dăm bào, mùn cưa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang, găng tay |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy móc thiệt bị điện tử |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi vụn. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản. Bán buôn rau, qảu. Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn khẩu trang, khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn, khẩu trang vải. Bán buôn đồ bảo hộ y tế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn nguyên liệu sản xuất khẩu trang |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, rau, quả; Bán lẻ cà phê, chè, bánh kẹo, sữa. Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ khẩu trang, khẩu trang vải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ khẩu trang y tế, thiết bị y tế, dụng cụ y tế, khẩu trang kháng khuẩn, dụng cụ bảo hộ y tế |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dich vụ đại lý vận tải đường biển. Đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đống gói thuốc bảo vệ thực vật) |