0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất há cảo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hàng đồ dùng nhà bếp, tủ, bàn, ghế. |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ly giấy, các hộp xốp từ bã mía |
1811 |
In ấn Chi tiết: In lụa, in offset trên bao bì. |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm và các sản phẩm có mùi hương. |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gia dụng, nhựa. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Túi đựng thực phẩm, túi Zip, hộp nhựa đựng thức ăn và ly nhựa. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại, hàng đồ dùng nhà bếp. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì, giấy gói bằng nhôm, màng co nylon, màng co bọc thực phẩm, giấy thấm dầu, giấy chống dính, sản xuất các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo hành ô tô. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, sản phẩm từ thủy sản, sản phẩm từ thịt, rau quả và tinh bột. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt, may sẵn (thời trang, nội y phụ nữ) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, nước rửa chén, xà phòng, hàng gia dụng, mua bán hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình, mua bán sản phẩm gia dụng, đồ dùng gia đình bằng gỗ. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, mua bán thiết bị ngành in, mua bán máy móc thiết bị ô tô. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại đen, kim loại màu, nguyên liệu sản xuất. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán cát, đá, sỏi. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bao bì, giấy gói bằng nhôm, màng co nylon, màng co bọc thực phẩm, giấy thấm dầu, giấy chống dính nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất công - nông - nghiệp, mua bán sản phẩm từ nhựa, mua bán sản phẩm từ kim loại, hàng đồ dùng nhà bếp, mua bán sản phẩm khác từ cao su, mua bán xuất nhập khẩu chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm, các sản phẩm có mùi hương. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Mua bán các khoản nợ và tài sản tồn đọng của doanh nghiệp (bao gồm cả tài sản và quyền sử dụng đất để đảm bảo cho các khoản nợ.) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán), dịch vụ bán đấu giá tài sản. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, dịch vụ nhà đất, quản lý bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình) |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày, dịch vụ tiếp thị. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, thẩm tra dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, giới thiệu hàng hóa. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí. |