0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến: hạt điều, lúa, gạo, hạt giống các loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng sử dụng trong y tế và gia dụng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá cây-tinh khiết |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới-kinh doanh bất động sản), đại lý ký gởi và tiêu thụ hàng hóa (tất cả các sản phẩm của các đơn vị sản xuất kinh doanh trong và ngoài nước) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh lương thực, hạt điều, lúa, gạo, hạt giống các loại, hàng nông sản, thức ăn gia súc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm; Kinh doanh thực phẩm thuộc quản lý chuyên ngành của bộ y tế. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát, nước uống đóng chai |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua, bán giày, dép, quần, áo may sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng điện gia dụng, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành tin học, bưu chính viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công-lâm nghiệp, thủy sản, xây dựng, giao thông, thiết bị văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh trang trí nội thất, vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, chế phẩm sinh học - Kinh doanh thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi; Kinh doanh thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học, hóa chất dùng trong thú y. - Kinh doanh dịch vụ kỹ thuật về thú y; - Kinh doanh dịch vụ xét nghiệm, phẫu thuật động vật; - Kinh doanh dịch vụ tiêm phòng, chuẩn đoán bệnh, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe động vật; - Kinh doanh dược; |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh trang thiết bị y tế. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển xăng dầu, vận tải hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển xăng dầu, vận tải hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ truy cập internet, game online. |
7310 |
Quảng cáo |
7500 |
Hoạt động thú y |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và xuất khẩu lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí; Kinh doanh dịch vụ Karaoke. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage |