1001264952 - CÔNG TY TNHH TM,SẢN XUẤT MẠNH LỘC
CÔNG TY TNHH TM,SẢN XUẤT MẠNH LỘC | |
---|---|
Mã số thuế | 1001264952 |
Địa chỉ | thôn Tịnh Thủy, Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TIẾN ( sinh năm 1981 - Thái Bình) Ngoài ra NGUYỄN MINH TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0986257177 |
Ngày hoạt động | 2023-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001264952 lần cuối vào 2024-06-20 10:05:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công thêu vi tính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang các loại; sản xuất nhãn hiệu băng rôn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tã giấy ( bỉm) cho trẻ sơ sinh, giấy ăn, giấy lau chùi, giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh; sản xuất khăn ướt kháng khuẩn |
1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất, gia công in thêu trên mọi chất liệu Điều 11 Nghị định số 60/2014/NĐ-CP - Nghị định 25/2018/NĐ-CP; Điều 32 Luật Xuất bản; - Điều 13 Nghị định 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Khoản 2 Điều 41 Luật Trồng trọt; Điều 12 Nghị định 84/2019/NĐ-CP |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị làm làm khẩu trang các loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ những loại hàng nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Điều 6, 7, 8,9; Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
4633 | Bán buôn đồ uống Điều 8,9,10 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP của Chính phủ được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 3 Điều 16 Nghị định số 17/2020/NĐ-CP. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( tã giấy ( bỉm), khăn giấy, giấy vệ sinh, băng vệ sinh, khăn lau vệ sinh và khăn ướt kháng khuẩn); ( Khoản 1, Điều 32, Điều 33 Luật Dược 2016; Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Khoản 23 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) ( trừ loại hàng nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, bán buôn máy móc thiết bị phục vụ ngành sản xuất khẩu trang y tế Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Điều 10 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Điều 14 Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nhựa các loại, hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa; bán buôn bao bì ( bao nông sản, bao nilon, bao xác rắn, bao tải cẩu); Bán buôn phế liệu, phế thải, kim loại phi kim loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Khoản 2 Điều 42 Luật Trồng trọt) Trừ loại hàng nhà nước cấm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ( Khoản 1, Điều 32, Điều 33 Luật Dược 2016; Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Khoản 23 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) ( trừ loại hàng nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Điều 67 Luật Giao thông đường bộ; Điều 14 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc Gara tô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt cứu hộ đường bộ Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa ( Điều 50 Luật quản lý ngoại thương 2017) (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |