1001095045 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DO HA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DO HA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DOHA VIET NAM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1001095045 |
Địa chỉ | Lô 33, khu Tái định cư Trần Lãm, tổ 22, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ PHÚC |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-02-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1001095045 lần cuối vào 2024-01-03 09:15:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In, lắp đặt biển quảng cáo, băng rôn, khẩu hiệu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu, cống |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, bến cảng, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp (trừ cảng hàng không). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông, điện thoại cố định, di động, sim, thẻ điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, máy nổ, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, gang, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước, nhôm, kính xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ bánh kẹo, rượu, bia, nước giải khát; bán lẻ rau quả, thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng; bán lẻ lương thực, thuốc lá, thuốc lào. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, hàng dệt may |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước, nhôm, kính xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, máy nổ, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán lẻ hoa, cây cảnh; bán lẻ than mỏ; bán lẻ linh kiện điện tử, điện thoại cố định, di động, sim, thẻ điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm; bán lẻ phân bón. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm: Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |