1001037477 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THỦY BỘ ĐÔNG BẮC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THỦY BỘ ĐÔNG BẮC | |
---|---|
Mã số thuế | 1001037477 |
Địa chỉ | Nhà ông Nguyễn Công Hoàng, thôn Nguyên Lâm, Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Công Hoàng |
Điện thoại | 0964677888 |
Ngày hoạt động | 2014-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001037477 lần cuối vào 2024-06-26 17:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THÁI BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Chỉ được khai thác khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Chỉ được khai thác khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được khai thác khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống; Xây dựng đường ống, hệ thống nước; Xây dựng hệ thống xử lý nước; Xây dựng công trình viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô và các loại hạt ngũ cốc (chỉ được kinh doanh các loại nằm trong danh mục Nhà nước cho phép); Bán buôn thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô (chỉ được kinh doanh các loại nằm trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị phụ tùng máy xây dựng, công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Bán lẻ thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm vũ trường, quán bar, karaoke) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |