1000349508 - CÔNG TY TNHH PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU THO CO.,LTD |
Mã số thuế | 1000349508 |
Địa chỉ | Số nhà 02/02, ngõ 27, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 07, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĨNH HẢI ( sinh năm 1962 - Thái Bình) |
Điện thoại | 02273741388 |
Ngày hoạt động | 2004-11-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000349508 lần cuối vào 2024-06-25 09:17:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH PHÚ THỌ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi, bê tông đúc sẵn; sản xuất gạch, ngói không nung, các sản phẩm vật liệu xây dựng không nung, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Xử lý, chế biến tro, xỉ của nhà máy nhiệt điện, phế liệu ngành xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện từ 35 KV trở xuống |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan; Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng các loại công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình thể thao ngoài trời, bến cảng, các công trình trên sông, cửa cống, đập và đê |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống xây dựng bằng kim loại và bằng kính |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, tôn. inox, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, bê tông tươi, bê tông đúc sẵn, sơn, vécni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, đạm, lân, kali và các loại phân bón khác sử dụng trong nông nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, bê tông tươi, bê tông đúc sẵn, sơn, vécni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán lẻ sắt, thép, gang, tôn, inox, đồng, nhôm; bán lẻ than đá và nhiên liệu rắn khác; bán lẻ dầu hỏa, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; bán lẻ phân bón, đạm, lân, kali và các loại phân bón khác sử dụng trong nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; đầu tư kinh doanh hạ tầng giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu dân cư; cho thuê nhà xưởng, kho, bến bãi, văn phòng, trung tâm thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |