0901081928 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM SÔNG LUỘC
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM SÔNG LUỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | LUOC RIVER FOOD COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901081928 |
Địa chỉ | Số 564 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
Người đại diện | Nguyễn Văn Toán ( sinh năm 1972 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0989361919 |
Ngày hoạt động | 2020-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0901081928 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Hoạt động xay xát gạo, chế biến gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến nông sản thực phẩm; Sản xuất chế biến bánh kẹo các loại; Sản xuất chế biến thực phẩm, các sản phẩm từ lúa gạo; Bảo quản hàng nông sản, thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất chế biến nước giải khát |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy loại nhỏ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận chuyển |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô và xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản, nguyên liệu phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm; Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm; Kinh doanh vật tư phục vụ nuôi trồng thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ, rau quả; Kinh doanh lương thực, thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia rượu, nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải sợi may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng dược liệu; Kinh doanh xà phòng; Kinh doanh dụng cụ thể thao; Kinh doanh các mặt hàng bằng gỗ; Kinh doanh hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị toàn bộ phục vụ sản xuất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh dầu nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép, phôi thép, clinke, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sơn, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh cao su; Kinh doanh mặt hàng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp; Kinh doanh hóa chất các loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh vật tư nguyên liệu, hàng tiêu dùng; Kinh doanh mặt hàng giấy, bìa giấy và các sản phẩm bằng giấy, bột giấy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh dịch vụ kho ngoại quan |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành bến cảng đường thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Dịch vụ nhà hàng ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh |