0900231345 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN THÀNH CÔNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN THÀNH CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG TRADING SERVICES AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH CONG - TAS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900231345 |
Địa chỉ | Thôn Liêu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THU HƯƠNG Ngoài ra TRẦN THU HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915655027 |
Ngày hoạt động | 2008-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Cập nhật mã số thuế 0900231345 lần cuối vào 2024-01-14 02:24:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẦN MỀM VINA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cống, cột bê tông, cọc bê tông đúc sẵn; Sản xuất bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông; Sản xuất gạch đặc, gạch blocks vỉa hè, gạch không nung, gach bê tông xi măng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp môtô, xe máy có bàn đạp hoặc xe đạp có một động cơ bổ trợ |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, đóng mới các loại thùng xe tải, xe ben, xe chuyên dụng; Đóng mới thùng bệ ô tô |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng hệ thống tưới tiêu, các bể chứa, hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét kênh mương |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mũ bảo hiểm; Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, gas; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; Bán buôn tre, nứa; gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán lẻ bình đun nước nóng; Bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, thủy lợi; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật cấp 4 trở xuống; Thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng sự toán, dự toán các công trình cấp thoát nước, giao thông, dân dụng, công nghiệp; Quản lý điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thần, lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke |