0801424360 - CÔNG TY TNHH MTV TM VT HOÀNG MINH HHD
CÔNG TY TNHH MTV TM VT HOÀNG MINH HHD | |
---|---|
Mã số thuế | 0801424360 |
Địa chỉ | Số 409 đường Vũ Khâm Lân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG ( sinh năm 1994 - Hải Dương) Ngoài ra NGUYỄN MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904166420 |
Ngày hoạt động | 2024-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801424360 lần cuối vào 2024-07-04 08:43:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, gạch men, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn container (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Đại lý bán vé máy bay (không bao gồm vận tải hàng không và dịch vụ vận tải hàng không) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động); |