0801417331 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC ANH DUY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC ANH DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC ANH DUY TRADING AND SERVICES INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC ANH DUY TRADING AND SERVICES INVESTMENT.,LTD |
Mã số thuế | 0801417331 |
Địa chỉ | Đội 10, thôn Dưỡng Mông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG VĂN HANH ( sinh năm 1985 - Hải Dương) Ngoài ra PHÙNG VĂN HANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0962652393 |
Ngày hoạt động | 2024-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801417331 lần cuối vào 2024-06-20 10:53:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: Săn bắt và bẫy thú để bán; Bắt động vật để làm thực phẩm, lấy lông, lấy da hoặc để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, nuôi trong sở thú hay trong gia đình; Sản xuất da, lông thú, da bò sát và lông chim từ các hoạt động săn bắt; Hoạt động khai thác yến ở hang, xây nhà gọi yến; Các hoạt động dịch vụ nhằm kích thích sự săn bắt và đánh bẫy để bán; Hoạt động theo luật Chăn nuôi năm 2018 |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: sản xuất đồ ăn nhanh, đồ ăn cho bếp ăn,…. Hoạt động theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010 |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất dùng trong vệ sinh công nghiệp. Hoạt động theo quy định tại Luật Hóa chất 2007 |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chất làm nước hoa hoặc chất xịt phòng, chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, chất đánh bóng và xi cho sản phẩm da, chất đánh bóng dùng cho gỗ, chất đánh bóng cho thủy tinh, kim loại, bột nhão hoặc bột khô để lau chùi các sản phẩm bao gồm: Giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ, dạ, phớt, bông. Hoạt động theo quy định tại Luật Hóa chất 2007 |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Hoạt động theo quy định tại Luật Dược 2016 |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Kinh doanh nước sinh hoạt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp thông thường và nước thải nguy hại) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải tại các khu công nghiệp, khu chế xuất,… |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ kinh doanh dịch vụ vận chuyển chất thải nguy hại) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện về môi trường theo quy định tại Thông tư 36/2015/TT-BTNMT ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình trường học, bệnh việc, trụ sở cơ quan, trụ sở doanh nghiệp, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, nhà máy, các công trình khác trong khu công nghiệp, |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh); Hồ chứa. Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động liên quan đến bom, mìn). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động liên quan đến bom, mìn). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ các mặt hàng pháp luật cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, đồng, bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Hoạt động theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010 |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Khảo sát xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy Hoạt động theo quy định của luật Xây dựng năm 2014, Luật Đấu thầu năm 2013, Luật Phòng cháy chữa cháy năm 2013 |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Việc cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ phun thuốc diệt mối, diệt muỗi, kiến, chuột, gián, côn trùng tận gốc; Dịch vụ phun sát khuẩn; Dịch vụ thông tắc vệ sinh, hút bể phốt; Dịch vụ chống thấm, chống hôi nhà vệ sinh |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa năng khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay…; Vệ sinh đường xá; dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Quét đường;Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Giặt khô, giặt ướt, là…các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt; Nhận và trả đồ giặt cho khách hàng; Giặt chăn, ga, gối đệm, màn, rèm cho khách hàng, kể cả dịch vụ nhận, trả tại địa chỉ do khách yêu cầu. Sửa chữa hoặc thực hiện các thay thế đơn giản quần áo và hàng dệt khác khi giặt là cho khách hàng. |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |