0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến nông sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nhựa, hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, các loại ống cống bê tông, gạch bê tông siêu nhẹ, gạch bloc không nung, cấu kiện bê tông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu đô đô thị, khu dân cư |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu công trình, khung nhà xưởng, nhà thép; lắp đặt hệ thống xây dựng khác; lắp đặt hệ thống thông gió, hệ thống kết cấu thép, khung nhà thép; lắp đặt công trình phòng cháy chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đóng, ép, đúc, khoan nhồi cọc bê tông, hút bùn, cát, nạo vét kênh mương, sông, hồ công trình thủy lợi, công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy, máy xây dựng, máy công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tấm nhựa các loại; bán buôn bê tông thương phẩm; bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn, nhà trọ, phòng trọ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; đầu tư hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; cho thuê kho bãi, văn phòng, nhà xưởng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô côn, xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ của các sân thể thao (cầu lông, bóng bàn, bi da, bơi lội, bóng đá, phòng gym) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, tổ chức biểu diễn nghệ thuật (ca, múa, nhạc); karaoke, khu sinh thái |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |