0600321781 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG DONG CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUONG DONG |
Mã số thuế | 0600321781 |
Địa chỉ | Thôn Hưng Xá, Xã Yên Phong, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438696648 - 098983 |
Ngày hoạt động | 2003-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600321781 lần cuối vào 2024-07-01 18:29:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ IN NAM ĐỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mỳ ăn liền, bột canh gia vị; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia không cồn hoặc có độ cồn thấp; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác, sản xuất sữa; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may; |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày da; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, mây tre đan; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì, giấy quảng cáo, giấy vở học sinh; |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu, bê tông thương phẩm, bê tông nhựa Astphall 100t/h. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông đúc sẵn, cọc nhồi; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt nhà kết cấu bằng thép; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc ngành điện; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa tầu vận tải biển; |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Mua bán vàng bạc đá quý; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, dây chuyền sản xuất công nghiệp; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng, trùng tu tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử, công trình phòng cháy chữa cháy; Xây dựng nhà không để ở khác; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý rác thải; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình biển, công trình dầu khí; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng khác, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Phòng trừ mối trong các công trình xây dựng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thi công lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô điện áp đến 110KV; Lắp đặt phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; Thi công lắp đặt, cài đặt và vận hành hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm quản lý; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát; Mua bán sữa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giầy da và đồ dùng khác bằng da; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Cung cấp thiết bị công nghệ thông tin, phần mềm quản lý; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện thoại; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành sản xuất nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Mua bán thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô điện áp đến 110KV; Mua bán máy móc thiết bị ngành sản xuất công nghiệp; ngành y tế, thang máy, sản phẩm điện tử, điện lạnh; Mua bán máy móc thiết bị khai khoáng, xây dựng, nâng hạ xếp dỡ, máy móc, thiết bị điện; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, hàng kim khí điện máy; Mua bán quặng kim loại; Mua bán vàng bạc đá quý; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị ngành xây dựng, giao thông; Mua bán hàng lâm sản; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị ngành cơ điện lạnh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bãi đỗ xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Tư vấn quản lý dự án Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo hành, bảo trì hệ thống tổng đài nội bộ, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Bảo hành, bảo trì hàng điện tử, thiết bị viễn thông, hệ thống âm thanh-ánh sáng, trang thiết bị nội ngoại thất; |