0500595690 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND ENVIRONMENTAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HCIES., JSC |
Mã số thuế | 0500595690 |
Địa chỉ | Cụm 9, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ THU HÀ ( sinh năm 1975 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0433767215 |
Ngày hoạt động | 2008-10-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Cập nhật mã số thuế 0500595690 lần cuối vào 2024-01-18 12:07:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Thoát nước Dịch vụ xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học, làm sạch công nghiệp, cải tạo môi trường sinh thái |
1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất in bao bì và nhãn mác hàng hóa, các ấn phẩm giới thiệu sản phẩm hàng hóa, biểu mẫu và các giấy tờ giao dịch của doanh nghiệp, tờ rơi, nhãn hàng hóa, các loại giấy mời, giấy chúc mừng, bưu ảnh, bưu thiếp, danh thiếp, giấy kẻ tập, vở học sinh, đóng, xén, kẻ giấy |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh hữu cơ tổng hợp |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng các máy móc công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị lọc bụi, lọc khí độc Lắp đặt các thiết bị vệ sinh môi trường |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom vận chuyển, xử lý rác thải sinh hoạt, xử lý chất thải công nghiệp |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm môi trường, xử lý sự cố môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng và lắp đặt thiết bị lọc bụi, lọc khí độc (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) Xây dựng công trình môi trường đô thị, sinh thái bền vững Xây dựng, sửa chữa nhà cửa và công trình vệ sinh |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: ửa chữa, bảo dưỡng các loại phương tiện cơ giới đường bộ bao gồm cả các loại xe chuyên dùng cho ngành xây dựng, môi trường đô thị và giao thông công chính (không bao gồm Dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu báo cáo đánh giá tác động môi trường trong các dự án xây dựng giao thông, thủy lợi (Chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) Tư vấn đánh giá tác động môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính) Tư vấn, mua bán, cung cấp thiết bị công nghệ cho các giải pháp tiết kiệm năng lượng, phát triển công nghệ sản xuất sạch và giảm thiểu ô nhiễm môi trường Quản lý và thực hiện các dự án xử lý môi trường Quản lý và thực hiện các dự án xử lý môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, công ty kinh doanh |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm xuất khẩu lao động); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm xuất khẩu lao động); |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chỉ kinh doanh theo qui định tại quyết định số 337/qđ-bkh, ngày 10/4/2007 của bộ kế hoạch và đầu tư |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) |