0500561356 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO SU
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO SU | |
---|---|
Tên quốc tế | DEVELOPMENT ENGINEERING RUBBER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DES., JSC |
Mã số thuế | 0500561356 |
Địa chỉ | Thôn Phù Lưu Thượng, Xã Phù Lưu, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÀ MINH ( sinh năm 1962 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02433888968 |
Ngày hoạt động | 2007-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500561356 lần cuối vào 2024-06-19 20:03:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chỉ gồm có: - Khai thác đá, cát sỏi, đất sét và cao lanh; |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chỉ gồm có: - Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giầy dép; |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chỉ gồm có: Sản xuất vali, túi xách ,yên, đệm, giày,dép; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chỉ gồm có: - Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ cao su và plastic, bột cao su và cao su tái sinh; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chỉ gồm có: - Sản xuất thiết bị ngành cao su và nhựa; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (loại Nhà nước cho phép) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (loại Nhà nước cho phép) |
3830 | Tái chế phế liệu Chỉ gồm có: - Tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phế thải phi kim; (loại Nhà nước cho phép) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: xây dựng công trình, hạng mục công trình,lắp đặt trang thiết bị cho các công ty xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng, |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý,môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: - Bán buôn đồ gia dụng; - Bán buôn đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là,tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi...) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: - Bán buôn các dụng cụ thiết bị và máy móc dùng trong ngành khác; - Bán buôn thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; - Bán buôn máy nông nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: - Bán buôn sơn, gương, kính (kể cả khung nhà kính, véc ni); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Bán buôn nguyên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu và đồ phế thải;kinh doanh các sản phẩm từ cao su và plastic, bột cao su và cao su tái sinh; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: - Ban lẻ nguyên liệu động cơ (xăng, dầu, dầu nhờn) khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: - Bán lẻ vải, hàng may sẵn, giầy dép, túi xách và các sản phẩm hỗ trợ cho y phục; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chỉ gồm có: - Hoạt động kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chỉ gồm có: - Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: - Cho thuê máy móc và thiết bị khác; - cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |