0500452445 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HÀ TÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HÀ TÂY | |
---|---|
Tên quốc tế | HA TAY CONSTRUCTION MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0500452445 |
Địa chỉ | Phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG THÁI ( sinh năm 1968 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN HỒNG THÁI còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0913357357 |
Ngày hoạt động | 2004-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0500452445 lần cuối vào 2024-01-18 21:32:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất sét |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: - Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len: + Vải nhung và vải bông, + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự, + Các loại vải bằng đan móc khác; - Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan. - Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vải quần áo dễ co giãn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng các công trình cấp thoát nước và công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp mặt bằng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Du lịch sinh thái; - Kinh doanh dịch vụ du lịch, thương mại và dịch vụ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất kinh doanh các loại vật liệu xây dựng; - Làm kinh tế trang trại; sản xuất, chế biến thức ăn chăn nuôi; - Chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản; - Sản xuất, gia công, chế biến gỗ; |