0500450173 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP SÔNG ĐÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG DA INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONG DA IC |
Mã số thuế | 0500450173 |
Địa chỉ | Tầng 19 tòa nhà Vinaconex, số 34 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG ( sinh năm 1961 - Sơn La) Ngoài ra NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02422112194 |
Ngày hoạt động | 2004-05-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500450173 lần cuối vào 2024-01-14 03:25:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản( trừ khoáng sản cấm). Khoan nổ mìn, khai thác vật liệu xây dựng; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: chế biến khoáng sản( trừ khoáng sản cấm). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp các công trình giao thông; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Đầu tư Kinh doanh các công trình thuỷ điện vừa và nhỏ; Xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây lắp công trình thủy lợi, các công trình cấp thoát nước; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây lắp các công trình bưu điện, công trình hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây lắp các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình dân dụng ; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe máy, thiết bị; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản( trừ khoáng sản cấm). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát trong các lĩnh vực: thi công xây dựng công trình thủy lợi, thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp , cơ sở hạ tầng, cầu và đường bộ, điện đường dây và trạm, khảo sát địa chất thuỷ văn, trắc địa công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị; |