0500441429 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỊA CHẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỊA CHẤT | |
---|---|
Tên quốc tế | JOIN COMPANY COMERRIAL & GEOLOGICAL SERVICE |
Tên viết tắt | COMMERSER |
Mã số thuế | 0500441429 |
Địa chỉ | Lô trung tâm, khu Công nghiệp Thạch Thất- Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH THỊNH ( sinh năm 1964 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0343979459 |
Ngày hoạt động | 2003-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500441429 lần cuối vào 2024-07-02 15:01:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 43894/QĐ-CT của H.Quốc Oai - KV TTH-QOAFChi cục Thuế huyện Quốc OaiF2020F02F29 ngày 09/09/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh nước uống tinh lọc đóng bình, đóng chai |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, mua bán bao bì và các loại vật tư thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất bao bì |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ vàng) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện hạ thế phục vụ sản xuất công nghiệp và sinh hoạt (Trừ truyền tải, phân phối và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan thăm dò, điều tra khảo sát; Khai thác lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp và phục vụ mục đích khác; Dịch vụ xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, mua bán ống cấp nước, thoát nước, bơm nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ ngành nước; Bán buôn vật liệu xây dựng (gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi...) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt và rác thải y tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, bếp ăn công nghiệp (Không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, dịch vụ nhà đất, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước và môi trường(Trừ loại Nhà nước cấm) Thiết kế kiến trúc và nội, ngoại thất công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |